Có 2 kết quả:

孢子 bào tử胞子 bào tử

1/2

bào tử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bào tử (thực vật), mầm

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Hạt phấn đực trong hoa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt phấn nhỏ trong bông hoa ( spooe ).

Bình luận 0